hố tiêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hố tiêu+
- như hố xí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hố tiêu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hố tiêu":
hạt tiêu hoa tiêu hồ tiêu hố tiêu hủ tiếu - Những từ có chứa "hố tiêu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
consumption digestion annihilate digest sumptuary pepper annihilation digestive expenditure dissipate more...
Lượt xem: 459